Kết quả tra cứu ngữ pháp của 危険な曲がり角 (数学)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua