Các từ liên quan tới 危険な曲がり角 (数学)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
危険角度 きけんかくど
góc độ nguy hiểm
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険な きけんな
gập gềnh
曲がり角 まがりかど
đường phố rẽ; con đường quay
危険 きけん
biến
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.