Kết quả tra cứu ngữ pháp của 危険物てぃらてぃら
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N1
がてら
Nhân tiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không