Các từ liên quan tới 危険物てぃらてぃら
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
ティータ てぃーたー
Tester
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
ボランティア団体 ぼらんてぃあだんたい
tổ chức từ thiện; hội từ thiện.
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
I will..., I'm going to...
ETN いー・てぃー・えぬ
chứng khoán etn