Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
ティータ てぃーたー
Tester
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
ボランティア団体 ぼらんてぃあだんたい
tổ chức từ thiện; hội từ thiện.
うぃる
I will..., I'm going to...
だりぃ
uể oải; lừ đừ; mệt mỏi
ETN いー・てぃー・えぬ
chứng khoán etn