Kết quả tra cứu ngữ pháp của 原因は自分にある。
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …