Các từ liên quan tới 原因は自分にある。
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
原因 げんいん
căn do
根本原因分析 こんぽんげんいんぶんせき
sự phân tích nguyên nhân gốc rễ〈rca〉
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原因菌 げんいんきん
vi khuẩn gây bệnh
主原因 しゅげんいん
nguyên nhân chủ yếu, nguyên nhân chính
根本原因分析(RCA) こんぽんげんいんぶんせき(RCA)
root cause analysis〈rca〉
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.