Kết quả tra cứu ngữ pháp của 厳めしい顔付き
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó