Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔付き かおつき
cái nhìn
厳めしい いかめしい
trang trọng, uy nghiêm, trang nghiêm
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
厳しい きびしい いかめしい
hà khắc
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
極め付き きわめつき
bảo đảm
慰め顔 なぐさめがお
cái nhìn an ủi, gương mặt lộ vẻ an ủi