Kết quả tra cứu ngữ pháp của 去られん坊
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng