去られん坊
さられんぼう
☆ Danh từ
Divorcing woman

去られん坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 去られん坊
隠れん坊 かくれんぼ かくれんぼう
trò ú tim
暴れん坊 あばれんぼう
côn đồ; người hay gây ồn ào; gã lưu manh; thằng du côn
忘れん坊 わすれんぼう
người hay quên
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
坊さん ぼうさん
hòa thượng
吝ん坊 しわんぼう
người keo kiệt, người bủn xỉn
裸ん坊 はだかんぼう
Cởi trần