Kết quả tra cứu ngữ pháp của 去る者は日々に疎し
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
にしては
Vậy mà
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì