去る者は日々に疎し
さるものはひびにうとし
☆ Cụm từ
Xa mặt cách lòng
去
る
者
は
日々
に
疎
し。
Xa mặt cách lòng.
去
る
者
は
日々
に
疎
しだな。お
互
いに
離
ればなれになると、
自然
と
疎遠
になるよね。
Xa mặt cách lòng. Khi bạn bị tách ra, bạn sẽ mất liên lạc.

去る者は日々に疎し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 去る者は日々に疎し
去る者日日に疎し さるものひびにうとし
xa mặt cách lòng
疎々しい うとうとしい
không quen thuộc hoặc không quan tâm
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
去る者は追わず さるものはおわず
do not pursue those who leave you
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
疎開者 そかいしゃ
người sơ tán, người tản cư
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
去る者は追わず来たる者は拒まず さるものはおわずきたるものはこばまず
đừng đuổi theo một người rời đi, đừng từ chối một người đến