Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友の死を愁える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến