友の死を愁える
とものしをうれえる
Thương tiếc cái chết của bạn bè

友の死を愁える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 友の死を愁える
愁える うれえる
phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán
死線を越える しせんをこえる
thoát khỏi nguy hiểm
友人を出迎える ゆうじんをでむかえる
đón bạn.
死んだ子の年を数える しんだこのとしをかぞえる
crying over spilt milk, counting the age of one's dead child
死に絶える しにたえる
bị tuyệt chủng, bị tiêu diệt
友達を泊める ともだちをとめる
để đặt một người bạn lên trên đêm
友人を訪ねる ゆうじんをたずねる
đến thăm bạn
愁眉を開く しゅうびをひらく
nhẹ nhõm