Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友よ 〜 この先もずっと…
N2
に先立って
Trước khi
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
~によらず
~Bất kể là~