Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
この上とも このうえとも
từ nay về sau
物ともせず ものともせず
trong mặt (của); trong sự thách thức (của)
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
ズッ友 ズッとも ずっとも
bạn bè mãi mãi
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
この先 このさき
ngoài thời điểm này, kể từ bây giờ, sau này