Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友よ、静かに瞑れ
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo