Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静かに しずかに
khẽ
心静かに こころしずかに
bình tĩnh, thanh thản, yên bình
静かになる しずかになる
im bặt.
静かに話す しずかにはなす
nói khẽ.
静かに歩く しずかにあるく
lần bước.
瞑想 めいそう
sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng
瞑す めいす
ngủ
瞑る つぶる つむる
nhắm mắt