Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友近のこんなの初めて
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...