Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
この付近 konofukin
quanh đây
初めて はじめて
lần đầu tiên
初期のころ しょきのころ
thời kì đầu, giai đoạn đầu
心の友 こころのとも
tri kỉ
真の友 しんのとも
người bạn thật
米の粉 こめのこな
Bột gạo
てのこんだ
rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when