Kết quả tra cứu ngữ pháp của 双対錐と極錐
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc