Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錐 すい きり
khoan; mũi khoan
錐 きり キリ すい きり キリ すい
Dụng cụ khoan côn.
舞錐 まいぎり
mũi khoan
円錐 まるぎり えんすい
hình nón
立錐 りっすい
quá đầy, quá chật
角錐 かくすい
hình chóp
方錐 ほうすい
hình chóp vuông (là hình chóp có đáy là hình vuông)
円錐面 えんすいめん
bề mặt hình nón