Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反乱を抑える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại