反乱を抑える
はんらんをおさえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đàn áp cuộc nổi loạn.

Bảng chia động từ của 反乱を抑える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反乱を抑える/はんらんをおさえるる |
Quá khứ (た) | 反乱を抑えた |
Phủ định (未然) | 反乱を抑えない |
Lịch sự (丁寧) | 反乱を抑えます |
te (て) | 反乱を抑えて |
Khả năng (可能) | 反乱を抑えられる |
Thụ động (受身) | 反乱を抑えられる |
Sai khiến (使役) | 反乱を抑えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反乱を抑えられる |
Điều kiện (条件) | 反乱を抑えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 反乱を抑えいろ |
Ý chí (意向) | 反乱を抑えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 反乱を抑えるな |
反乱を抑える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反乱を抑える
鼻を抑える はなをおさえる
bóp mũi.
口を抑える くちをおさえる
bóp miệng.
抑える おさえる
kìm nén; kiềm chế; hạn chế; nắm bắt; nắm giữ
反乱を鎮める はんらんをしずめる
đàn áp cuộc nổi loạn.
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
反乱する はんらんする
khởi loạn
抑え おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
るーるいはん ルール違反
phản đối.