Kết quả tra cứu 反乱を抑える
Các từ liên quan tới 反乱を抑える
反乱を抑える
はんらんをおさえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đàn áp cuộc nổi loạn.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 反乱を抑える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反乱を抑える/はんらんをおさえるる |
Quá khứ (た) | 反乱を抑えた |
Phủ định (未然) | 反乱を抑えない |
Lịch sự (丁寧) | 反乱を抑えます |
te (て) | 反乱を抑えて |
Khả năng (可能) | 反乱を抑えられる |
Thụ động (受身) | 反乱を抑えられる |
Sai khiến (使役) | 反乱を抑えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反乱を抑えられる |
Điều kiện (条件) | 反乱を抑えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 反乱を抑えいろ |
Ý chí (意向) | 反乱を抑えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 反乱を抑えるな |