Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反乱を鎮める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại