Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
鎮
TRẤN
反
PHẢN, PHIÊN
乱
LOẠN
Chi tiết chữ kanji 反乱を鎮める
Hán tự
鎮
- TRẤN
Kunyomi
しず.める
しず.まる
おさえ
Onyomi
チン
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
真
CHÂN
金
KIM
Phân tích
Nghĩa
Một dạng của chữ trấn [鎭].
Giải nghĩa
Một dạng của chữ trấn [鎭].
Một dạng của chữ trấn [鎭].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しず.める
鎮める
しずめる
Đè nén
取り鎮める
とりしずめる
Chế ngự
反乱を鎮める
はんらんをしずめる
Đàn áp cuộc nổi loạn
しず.まる
鎮まる
しずまる
Ngớt
Onyomi
チン
鎮座
ちんざ
Sự trấn toạ của thần linh
鎮撫
ちんぶ
Sự bình định
鎮火
ちんか
Sự được dập tắt (lửa)
鎮護
ちんご
Sự bảo vệ
文鎮
ぶんちん
Bàn thẩm