Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反射代名詞
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với