Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反射代名詞
はんしゃだいめいし
đại từ phản thân
反射指示代名詞 はんしゃしじだいめいし
反照代名詞 はんしょうだいめいし
reflexive pronoun (in japanese grammar only)
代名詞 だいめいし
đại từ.
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng
疑問代名詞 ぎもんだいめいし
đại từ nghi vấn.
再帰代名詞 さいきだいめいし
Đăng nhập để xem giải thích