Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反旗を翻す
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...