Kết quả tra cứu 反旗を翻す
Các từ liên quan tới 反旗を翻す
反旗を翻す
はんきをひるがえす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Dựng cờ nổi loạn, phản đối

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 反旗を翻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反旗を翻す/はんきをひるがえすす |
Quá khứ (た) | 反旗を翻した |
Phủ định (未然) | 反旗を翻さない |
Lịch sự (丁寧) | 反旗を翻します |
te (て) | 反旗を翻して |
Khả năng (可能) | 反旗を翻せる |
Thụ động (受身) | 反旗を翻される |
Sai khiến (使役) | 反旗を翻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反旗を翻す |
Điều kiện (条件) | 反旗を翻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 反旗を翻せ |
Ý chí (意向) | 反旗を翻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 反旗を翻すな |