反旗を翻す
はんきをひるがえす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Dựng cờ nổi loạn, phản đối

Bảng chia động từ của 反旗を翻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反旗を翻す/はんきをひるがえすす |
Quá khứ (た) | 反旗を翻した |
Phủ định (未然) | 反旗を翻さない |
Lịch sự (丁寧) | 反旗を翻します |
te (て) | 反旗を翻して |
Khả năng (可能) | 反旗を翻せる |
Thụ động (受身) | 反旗を翻される |
Sai khiến (使役) | 反旗を翻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反旗を翻す |
Điều kiện (条件) | 反旗を翻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 反旗を翻せ |
Ý chí (意向) | 反旗を翻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 反旗を翻すな |
反旗を翻す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反旗を翻す
反旗 はんき
sự làm việc và ăn lương nửa ngày, (thể dục, thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất
旗を出す はたをだす
treo cờ, thả cờ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
身を翻す みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )
旗を下ろす はたをおろす
hạ cờ.
前説を翻す ぜんせつをひるがえす
thay đổi một có cựu quan điểm
翻す ひるがえす
bay phấp phới