Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反時計回り
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước