Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時計回り とけいまわり
sự quay thuận chiều kim đồng hồ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
計時 けいじ
đếm thời gian