Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反証を許さない推定
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ