Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反証を許す推定 はんしょうをゆるすすいてい
suy đoán tương đối.
反証 はんしょう
phản chứng; phản đề
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
許可証 きょかしょう
(một) cho phép; giấy phép
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
推定データ すいていデータ
dữ liệu đánh giá