Kết quả tra cứu ngữ pháp của 収入できた
N5
できる
Có thể
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
たいです
Muốn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra