Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取って代わられた科学理論
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N3
Nhấn mạnh
ったら
Nhấn mạnh chủ đề ...