Các từ liên quan tới 取って代わられた科学理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
論理学 ろんりがく
luân lý học.
取って代わる とってかわる
hất cẳng