Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り外しのできる
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
きり
Chỉ có
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ