取り外しのできる
とりはずしのできる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Di động, tính có thể di chuyển
Có thể tháo ra được

Bảng chia động từ của 取り外しのできる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り外しのできる/とりはずしのできるる |
Quá khứ (た) | 取り外しのできた |
Phủ định (未然) | 取り外しのできない |
Lịch sự (丁寧) | 取り外しのできます |
te (て) | 取り外しのできて |
Khả năng (可能) | 取り外しのできられる |
Thụ động (受身) | 取り外しのできられる |
Sai khiến (使役) | 取り外しのできさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り外しのできられる |
Điều kiện (条件) | 取り外しのできれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り外しのできいろ |
Ý chí (意向) | 取り外しのできよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り外しのできるな |
取り外しのできる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り外しのできる
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
取り外し とりはずし
loại bỏ; tháo dỡ; tách ra
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
取り外す とりはずす
nhầm; mất
取り外し可能 とりはずしかのう
có thể tháo rời
きのこ取り キノコとり きのことり
mushroom gathering
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.