Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り捲き連中
N1
Lặp lại, thói quen
捲る
Liên tục
N3
きり
Chỉ có
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~