取り捲き連中
とりまきれんちゅう
One's followers or hangers-on

取り捲き連中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り捲き連中
取り巻き連中 とりまきれんちゅう
colleagues, cronies, merry men
取り巻き連 とりまきれん
một có những người theo hoặc những người ăn nhờ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
連取 れんしゅ
điểm thắng liên tiếp, set liên tiếp, ghi điểm liên tiếp
ソれん ソ連
Liên xô.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
連中 れんちゅう れんじゅう れんぢゅう
đám đông; nhóm
高捲き たかまき
việc đi đường vòng; việc đi vòng (để tránh đi đường khó, nguy hiểm)