Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り替えっこ
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến