取り替えっこ
とりかえっこ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đổi chác, hoán đổi
おもちゃを
取
り
替
えっこする。
Đổi đồ chơi với nhau.

Bảng chia động từ của 取り替えっこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り替えっこする/とりかえっこする |
Quá khứ (た) | 取り替えっこした |
Phủ định (未然) | 取り替えっこしない |
Lịch sự (丁寧) | 取り替えっこします |
te (て) | 取り替えっこして |
Khả năng (可能) | 取り替えっこできる |
Thụ động (受身) | 取り替えっこされる |
Sai khiến (使役) | 取り替えっこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り替えっこすられる |
Điều kiện (条件) | 取り替えっこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り替えっこしろ |
Ý chí (意向) | 取り替えっこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り替えっこするな |