Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り止め
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
始める
Bắt đầu...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...