取り止め
とりやめ「THỦ CHỈ」
☆ Danh từ
Sự hủy bỏ

取り止め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り止め
取り止め
とりやめ
sự hủy bỏ
取り止める
とりやめる
hủy bỏ, dừng
Các từ liên quan tới 取り止め
取り止めの無い とりとめのない とりやめのない
không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi
取り止めのない とりやめのない
không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi; bất thường
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
滑り止め すべりどめ すべりとめ
những dây chuyền săm; thiết bị anti - má phanh; sao lưu đo; cầm (lấy) cuộc thi tuyển cho một trường đại học trong trường hợp một thất bại ở (tại) những trường đại học khác