Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り留めの無い
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...