取り留めの無い
とりとめのない
Không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi

取り留めの無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り留めの無い
取り留めのない とりとめのない
đi dạo chơi; không mạch lạc; bất thường
取り留める とりとめる
tới sự dừng; để đặt một sự dừng tới; tới sự kiểm tra
取り止めの無い とりとめのない とりやめのない
không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
一命を取り留める いちめいをとりとめる
thoát khỏi cái chết, cứu khỏi cái chết