Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取り立て通知書
N2
に先立って
Trước khi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn