取り立て通知書
とりたてつうちしょ
Giấy báo nhờ thu.

取り立て通知書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り立て通知書
通知書 つうちしょ
bản báo
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
受取通知 うけとりつうち
thông báo nhận hàng
取り立て とりたて
sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
取り立てて とりたてて
trong đặc biệt; đề cập đáng giá
発送通知書 はっそうつうちしょ
giấy báo gửi hàng.
出荷通知書 しゅっかつうちしょ
giấy gửi hàng.