Kết quả tra cứu ngữ pháp của 取るに足らない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...